|
MÔN THI |
LỚP |
LÂN THI |
HÌNH THỨC THI |
NGÀY THI |
PHÒNG THI |
|
Module S1.6: Đại cương về dược lý |
BSYK Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.11. Sinh dục - Sinh sản |
BSYK Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Mô phôi |
CNĐD VLVH K21 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Sức khoẻ nghề nghiệp |
CNĐD VLVH K21 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
CNĐD VLVH K21 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Xét nghiệm tế bào |
CNKTXN K5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Ký sinh trùng |
CNĐD VLVH K23A |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện |
CNKTXN K2B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 22/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.5 Mắt |
BSYK Y5 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 15/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tin học cơ bản |
CNĐD Y1 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 15/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tin học cơ bản |
CNĐD VLVH K23A |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 15/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.4: Điều dưỡng cấp cứu-HSTC |
CNĐD Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 15/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 15/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục Quốc phòng 2 |
CNKTXN K4B |
1 |
Tự luận |
Thứ 7 ( Ngày 08/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Chuyên Đề lâm sàng Tốt nghiệp |
BSYK Y6 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 5 ( Ngày 06/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Vi sinh |
CNĐD VLVH K23A |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 01/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
HSC 4.1: Giao tiếp và GDSK trong thực hành điều dưỡng |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( Ngày 01/06/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 5.1: Điều dưỡng Nội - Ngoại khoa I |
CNĐD Y2 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (25/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.9: Nội tiết - Chuyển hóa |
BSYK Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (25/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S1.4: Cơ sở vật lý của các hoạt động sống và nguyên lý của một số kỹ thuật ứng dụng trong y học |
BSYK Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (25/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Thực tế tốt nghiệp |
CNĐD Y4 |
1 |
Chạy trạm |
Thứ 6 (17/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục quốc phòng 2 |
CNĐD Y2 |
1 |
Tự luận |
Thứ 7 (18/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Tin học cơ bản |
CNĐD Y1 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (18/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Xét nghiệm tế bào |
CNKTXN K4B |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (18/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Tổ chức và Quản lý Y tế |
CNĐD VLVH K21 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (18/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
S2.4: Da - Cơ - Xương - Khớp |
BSYK Y2 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (18/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.10. Thận - Tiết niệu |
BSYK Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (18/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục quốc phòng 1 |
BSYK Y1 |
2 |
Tự luận |
Thứ 7 ( 11/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục quốc phòng 1 |
CNĐD Y2 |
1 |
Tự luận |
Thứ 7 ( 11/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.5: Tim mạch |
BSYK Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 11/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.8: Sức khỏe tâm thần |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 11/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Chăm sóc người bệnh truyền nhiễm |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 11/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Vi sinh 2 |
CNKTXN K2B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 11/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
HSC 2.2 - Hình thái, chức năng cơ thể và cơ sở vật lý của các hoạt động sống |
CNĐD Y1 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (04/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Sức khỏe nghề nghiệp |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (04/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.7: Ung bướu và chăm sóc giảm nhẹ |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (04/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.4 Sản khoa 1 |
BSYK Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (04/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Huyết học 1 |
CNKTXN K4B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (04/05/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S1.3: Mô và phôi thai học |
BSYK Y1 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 (26/04/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.2: Điều dưỡng hồi tỉnh sau phẫu thuật |
CNĐD Y4 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 26/04/2024) |
Xem chi tiết |
|
Vi sinh |
BSYK Y6 |
4 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 26/04/2024) |
Xem chi tiết |
|
Ngoại ngữ 1 |
BSYK Y1 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 26/04/2024) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục Quốc phòng |
BSYK Y1 |
1 |
Tự luận |
Thứ 7 (20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.5 - Nhi khoa 1 |
BSYK Y4 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Sức khoẻ nghề nghiệp |
BSYK Y6 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 (20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Xác suất thống kê |
BSYK Y2 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Mô phôi |
CNĐD VLVH K21 |
4 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Sản phụ khoa II |
BSYK Y6 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
BSYK Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Nghiên cứu khoa học 2 |
BSYK Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Nhi khoa II |
BSYK Y6 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Ngoại ngữ HP2 |
CNĐD Y2 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
BSC - 11.2 Ngoại ngữ 1 |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục Quốc phòng |
BSYK Y1 |
1 |
Tự luận |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.12.1 Phục hồi chức năng |
BSYK Y5 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.12.3 Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng |
BSYK Y5 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.12.4 Da liễu |
BSYK Y5 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.12.7 Răng hàm mặt |
BSYK Y5 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.4: Điều dưỡng tai mũi họng |
CNĐD Y4 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
CNĐD VLVH K21 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
HSC 2.3: Một số vấn đề cơ sở |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Khoa học môi trường - Sức khỏe môi trường |
CNĐD VLVH K21 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Bệnh học phân tử |
CNKTXN K4B |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.9. Nội tiết - Chuyển hóa |
BSYK Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Xét nghiệm tế bào |
CNKTXN K4B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Y sinh học lâm sàng |
BSYK Y6 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 13/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.3: Điều dưỡng truyền nhiễm |
CNĐD Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 12/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.3: Điều dưỡng sơ sinh |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 12/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.1: Chăm sóc giảm nhẹ |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 12/04/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.5: Điều dưỡng gia đình |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 29/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.8: Khoa học thần kinh và hành vi |
BSYK Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 29/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Nhi khoa II |
BSYK Y6 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 2 ( 25/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Ngoại Ngữ 3 |
CNĐD Y3 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 23/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Ngoại Ngữ 3 |
CNĐD Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 23/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tổ chức và quản lý phòng xét nghiệm |
CNKTXN K2B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 23/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.4: Da - Cơ - Xương - Khớp |
BSYK Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 23/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S1.5: Đại cương về hình thái, chức năng cơ thể người |
BSYK Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 23/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
BSYK Y4 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
CNĐD Y4 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Dược lý |
BSYK Y6 |
6 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
CNĐD Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
BSYK Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.2: Lao |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.1: Phục hồi chức năng |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
BSC 12: Tin học cơ bản |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tổ chức QLYT |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 16/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Triết học |
CNĐD Y1 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 09/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.4: Da liễu |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 09/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.3: Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 09/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.5: Nhi khoa 1 |
BSYK Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 09/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module 5.1: Điều dưỡng Nội-Ngoại khoa 1 |
CNĐD Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 09/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 09/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa |
CNĐD Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.2: Nội khoa 2 |
BSYK Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.6: Hồi sức cấp cứu và GMHS ( LT) |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
HSC 2.2: Hình thái, chức năng cơ thể và CSVL của các HĐ sông |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.3: Huyết học |
BSYK Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S1.3: Mô và phôi thai học |
BSYK Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Nghiên cứu khoa học 2 |
BSYK Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Bệnh học phân tử |
CNKTXN K4B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Khoa học môi trường - Sức khỏe MT |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 02/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.4: Điều dưỡng tai mũi họng |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 01/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 7.2: Điều dưỡng hồi tỉnh sau phẫu thuật |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 01/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Sản phụ Khoa 2 |
BSYK Y6 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6 ( 01/03/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.6: Tai mũi họng |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 4 ( 31/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Lý thuyết Module S3.12.5: Mắt |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 4 ( 31/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Giải phẫu 1 |
BSYK Y6 |
7 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 4 ( 31/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.5: Điều dưỡng người cao tuổi |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 4 ( 31/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Xác suất thống kê |
BSYK Y3 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 4 ( 31/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Xác suất thống kê |
BSYK Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 4 ( 31/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
BSC - 14.1 Triết học |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 3 ( 30/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.7. Tiêu hóa - Dinh dưỡng |
BSYK Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 3 ( 30/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Tin học ứng dụng |
BSYK Y3 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 3 ( 30/01/2024 ) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.12.8: Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S3.12.7: Răng hàm mặt |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.8: Khoa học thần kinh và hành vi |
BSYK Y5 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.8: Khoa học thần kinh và hành vi |
BSYK Y4 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.8: Khoa học thần kinh và hành vi |
BSYK Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.4: Điều dưỡng cấp cứu-Hồi sức tích cực |
CNĐD Y4 |
4 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
HSC 2.1: Nguyên tử, phân tử, tế bào |
CNĐD Y1 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Mô phôi |
CNĐD VLVH K21 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Ngoại ngữ 2 (Nghe, đọc, viết) |
BSYK Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7 ( 20/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Giáo dục quốc phòng |
CNĐD VLVH K21 |
1 |
Tự luận |
Thứ 7
(13/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Tin học cơ bản |
BSYK Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(13/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
BSC - 11.1 Ngoại ngữ 1 |
CNĐD Y1 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(13/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Nội bệnh lý II |
BSYK Y6 |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(13/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Xét nghiệm cơ bản |
CNKTXN K4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(13/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Chủ Nghĩa Xã hội khoa học |
CNĐD Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6
(12/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện |
CNKTXNK1B |
2 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(06/01/2024) |
THI TẠI HÀ NỘI |
|
Module S3.11: Chăm sóc sức khỏe ban đầu I |
BSYK Y5 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(06/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Ngoại bệnh lý II |
BSYK Y6 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(06/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
BSYK Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(06/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
BSYK Y5 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(06/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Nghiên cứu khoa học |
CNKTXNK2B |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(06/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.2: Điều dưỡng trẻ em |
CNĐD Y3 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6
(05/01/2024) |
Xem chi tiết |
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
CNĐD Y4 |
4 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6
(29/12/2023) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.3: Điều dưỡng truyền nhiễm |
CNĐD Y4 |
3 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 6
(29/12/2023) |
Xem chi tiết |
|
Module 6.9: Điều dưỡng trong YHCT |
CNĐD Y4 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(23/12/2023) |
Xem chi tiết |
|
Module S2.2: Miễn dịch - Nhiễm trùng |
BSYK Y2 |
1 |
Trắc nghiệm
trên máy |
Thứ 7
(23/12/2023) |
Xem chi tiết |
|
Nghiên cứu khoa học 3
|
BSYK Y5
|
2
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
Kinh tế chính trị
|
CNĐD Y3
|
2
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
CNĐD Y4
|
2
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
HSC 2.1: Nguyên tử, phân tử, tế bào
|
CNĐD Y1
|
1
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
Hóa sinh 2
|
CNKTXN YH K2B
|
1
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
Module S3.2: Nội khoa 2
|
BSYK Y4
|
1
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
Ngoại ngữ 1 (Nghe, đọc, viết)
|
BSYK Y1
|
1
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(16/12/2023)
|
|
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
BSYK Y6
|
4
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 6
(15/12/2023)
|
|
|
Module S1.2: Nguyên tử, phân tử, tế bào
|
BSYK Y1
|
1
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(09/12/2023 )
|
|
|
HSC 1: Giới thiệu hệ thống và nghành nghề y tế
|
CNĐD Y1
|
1
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(09/12/2023 )
|
|
|
Mô phôi
|
BSYK Y6
|
7
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(09/12/2023 )
|
|
|
Module S1.2: Nguyên tử, phân tử, tế bào
|
BSYK Y5
|
3
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(09/12/2023 )
|
|
|
Module 6,2: Điều dưỡng trẻ em
|
CNĐD Y4
|
2
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(09/12/2023 )
|
|
|
Module 6,7: Điều dưỡng cộng đồng
|
CNĐD Y4
|
2
|
Trắc nghiệm
trên máy
|
Thứ 7
(09/12/2023 )
|
|